Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

mó máy

Academic
Friendly

Từ "mó máy" trong tiếng Việt có nghĩa là "chơi", "nghịch" hoặc "can thiệp vào" một cách không chính thức, thường dùng để chỉ hành động chạm vào hoặc làm đó với đồ vật không sự cho phép hoặc không phải việc của mình. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, có thể gây ra sự khó chịu hoặc phiền toái cho người khác.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Đừng mó máy vào gói kim." – Câu này có nghĩabạn không nên chạm hoặc nghịch vào gói kim, có thể đó đồ vật không phải của bạn hoặc có thể gây nguy hiểm.

  2. Câu nâng cao: "Khi thấy bạn mình đang làm việc, tôi cố gắng không mó máy vào những thứ xung quanh để không làm phiền." – Ở đây, "mó máy" được sử dụng để diễn tả việc không can thiệp vào công việc của người khác.

Biến thể cách sử dụng:
  • "Mó máy" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, có thể dùng trong giao tiếp hàng ngày giữa bạn hoặc trong gia đình.
  • Trái ngược với từ "mó máy", bạn có thể sử dụng từ "tháo lắp" khi đề cập đến việc sửa chữa hoặc thay đổi một đồ vật một cách hợp pháp chủ đích.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gần giống: "Nghịch", "chạm vào", "can thiệp".
  • Đồng nghĩa: "Mó máy" có thể tương đương với "nghịch ngợm", "chơi đùa" trong một số ngữ cảnh.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "mó máy", cần lưu ý đến ngữ cảnh, từ này có thể mang ý nghĩa không lịch sự, đặc biệt khi nói về việc làm phiền người khác hoặc can thiệp vào công việc của họ.
  • Một số người có thể cảm thấy bị xúc phạm nếu bạn nói rằng họ đang "mó máy" vào việc của họ.
Kết luận:

"Mó máy" một từ thú vị trong tiếng Việt, thể hiện hành động chơi đùa hoặc can thiệp vào thứ đó không phải của mình.

  1. để chơi, để nghịch: Đừng mó máy vào gói kim.

Similar Spellings

Words Containing "mó máy"

Comments and discussion on the word "mó máy"